Thực đơn
Thuyền_rồng_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2022_–_1000m_Nữ Kết quảThứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 4:56.472 | CK |
2 | Indonesia | 4:58.669 | qF |
3 | Hồng Kông | 5:39.915 | BK |
4 | Thái Lan | 5:41.499 | BK |
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 4:59.972 | CK |
2 | CHDCND Triều Tiên | 5:00.915 | BK |
3 | Myanmar | 5:01.949 | BK |
4 | Ma Cao | 5:25.867 | BK |
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | CHDCND Triều Tiên | 5:12.187 | CK |
2 | Myanmar | 5:13.264 | CK |
3 | Thái Lan | 5:13.767 | CK |
4 | Hồng Kông | 5:33.109 | MF |
5 | Ma Cao | 5:44.843 | MF |
Thứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
1 | Hồng Kông | 5:17.965 |
2 | Ma Cao | 5:19.922 |
Thứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
Trung Quốc | 4:51.448 | |
Indonesia | 4:55.385 | |
Hàn Quốc | 4:55.668 | |
4 | CHDCND Triều Tiên | 4:56.501 |
5 | Thái Lan | 4:59.082 |
6 | Myanmar | 4:59.248 |
Thực đơn
Thuyền_rồng_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2022_–_1000m_Nữ Kết quảLiên quan
Thuyền nhân Việt Nam Thuyền trưởng Phillips Thuyền nhân Thuyền nhân (phim) Thuyền và biển Thuyền giấy Thuyền rồng tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 – 500m Nữ Thuyền buồm Thuyền buồm tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Thuyền thúngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thuyền_rồng_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2022_–_1000m_Nữ https://web.archive.org/web/20231006205227/https:/... https://web.archive.org/web/20231006205452/https:/... https://www.hangzhou2022.cn/En/ https://info.hangzhou2022.cn/en/results/dragon-boa... https://info.hangzhou2022.cn/en/results/dragon-boa...